Kích thước tổng thể (mm)(Dài x Rộng x Cao) | Đang cập nhật |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | Đang cập nhật |
Chiều dài cơ sở (mm) | Đang cập nhật |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | Đang cập nhật |
Trọng lượng xe không tải (kg) | Đang cập nhật |
Trọng lượng xe toàn tải (kg) | Đang cập nhật |
Công suất tối đa (HP) | Đang cập nhật |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | Đang cập nhật |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – WLTC (Km) | 530 |
Tốc độ tối đa (km/h) | Đang cập nhật |
Tăng tốc 0-100km/h (giây) | 4.9 |
Dung lượng PIN (kWh) | 108.8 |
BYD Sealion 8 giá lăn bánh ưu đãi mới nhất 2025
BYD Sealion 8: Mẫu SUV điện 7 chỗ mới, định hình lại phân khúc tại Việt Nam
Sự xuất hiện của BYD Sealion 8 đã tạo nên một làn sóng thảo luận sôi nổi trong cộng đồng yêu xe Việt. Không chỉ là một mẫu xe thuần điện, Sealion 8 còn mang đến một tuyên ngôn mạnh mẽ về công nghệ và tính đa dụng trong phân khúc SUV cỡ lớn. Với thiết kế sang trọng, không gian 7 chỗ rộng rãi và hiệu năng mạnh mẽ, mẫu xe này được kỳ vọng sẽ trở thành “quân bài chiến lược” của BYD, thách thức các đối thủ sừng sỏ và định hình lại cuộc chơi xe điện tại thị trường Việt Nam.
1. Giá lăn bánh BYD Sealion 8 và vị thế trong phân khúc
Giá bán luôn là yếu tố quyết định hàng đầu. BYD Sealion 8 có mức giá 1 tỷ 569,000,000 chính thức tại Việt Nam (*), dựa trên các thông số kỹ thuật và định vị sản phẩm, mẫu xe này được kỳ vọng sẽ có một mức giá cạnh tranh, nằm trong phân khúc SUV điện 7 chỗ.
Với các chính sách ưu đãi cho xe điện, chi phí lăn bánh của Xe điện BYD Sealion 8 sẽ thấp hơn đáng kể so với xe xăng cùng phân khúc, tạo lợi thế lớn cho người tiêu dùng.
(*) Lưu ý: Giá và khuyến mãi có thể thay đổi theo thời điểm. Vui lòng kiểm tra website bydneg.vn hoặc liên hệ trực tiếp BYDNEG để có thông tin mới nhất.
2. Đánh giá chi tiết BYD Sealion 8: Sức mạnh và sự đa dụng
BYD Sealion 8 không chỉ gây ấn tượng về ngoại hình mà còn sở hữu những công nghệ và trang bị hàng đầu. Mọi chi tiết trên xe đều được thiết kế để mang lại trải nghiệm tối ưu nhất cho người dùng.
2.1 Thiết kế “Dragon Face 3.0” đầy cuốn hút và khí động học
BYD Sealion 8 tiếp tục phát triển ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face” đã làm nên tên tuổi, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại và đầy uy lực. Các đường nét dứt khoát, kết hợp với các chi tiết khí động học tinh tế, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tầm di chuyển của xe.
2.2 Không gian 7 chỗ và khoang chứa 1.655L đa dụng
Là một chiếc SUV 7 chỗ, BYD Sealion 8 đặc biệt chú trọng vào sự thoải mái và tiện nghi cho cả gia đình. Không gian nội thất được tối ưu hóa, mang đến sự rộng rãi ở cả ba hàng ghế.
Khi gập hàng ghế sau, khoang chứa hành lý có thể lên tới 1.655L, một con số ấn tượng, đáp ứng mọi nhu cầu từ du lịch dã ngoại đến vận chuyển hàng hóa.
2.3 Hiệu năng: Tăng tốc 0–100 km/h trong 4,9 giây
Sức mạnh của Xe BYD Sealion 8 là một trong những điểm nổi bật nhất. Mẫu xe này có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 4,9 giây, một con số đáng kinh ngạc đối với một chiếc SUV cỡ lớn.
Thành tích này có được nhờ hệ truyền động điện 8 trong 1 tiên tiến, tối ưu hóa hiệu suất và giảm trọng lượng xe.
2.4 Pin Blade 108,3 kWh: Tầm 528 km (WLTC) và bơm nhiệt hiệu suất cao
BYD Sealion 8 được trang bị pin Blade dung lượng 108,8 kWh, cho phép xe di chuyển tới 530 km sau mỗi lần sạc đầy (theo chuẩn WLTC). Pin Blade không chỉ nổi tiếng về độ an toàn mà còn có tuổi thọ cao.
Bên cạnh đó, hệ thống bơm nhiệt hiệu suất cao giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
2.5 Nội thất cao cấp: Màn hình xoay 15,6 inch và tiện nghi gia đình
Nội thất của Sealion 8 là sự kết hợp giữa công nghệ và sự thoải mái. Màn hình cảm ứng xoay 15.6 inch là trung tâm điều khiển, mang đến trải nghiệm giải trí đa dạng.
Các tính năng trợ lý giọng nói hỗ trợ 3 ngôn. ngữ tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung, đài FM, hệ thống âm thanh Dynaudio thông minh 12 loa và ghế ngồi tiện nghi đều được tích hợp, phục vụ tối đa nhu cầu của cả gia đình.
Cấu trúc ba hàng ghế 2+3+2 tạo sự thoải mái cho cả gia đình trong suốt hành trình di chuyển dài.
3. BYD Sealion 8 có bao nhiêu màu sắc? Có mấy phiên bản?
BYD Sealion 8 sở hữu 2 phiên bản màu sắc ngoại thất sang trọng bao gồm Pearl White (trắng) và Silver Sand Black (đen). Mẫu xe được phân phối chính hãng tại Việt Nam với một phiên bản duy nhất.
4. So sánh BYD Sealion 8 với các đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí | BYD Sealion 8 | VinFast VF 9 | Hyundai Ioniq 5 |
---|---|---|---|
Phân khúc | SUV 7 chỗ | SUV 7 chỗ | Crossover 5 chỗ |
Tăng tốc (0-100km/h) | 4.9 giây | 7.5 giây | 5.1 giây |
Quãng đường (WLTC) | 530 km | 438 km | 451 km |
Dung lượng pin | 108,8 kWh | 92 kWh | 72.6 kWh |
Điểm nhấn | Hiệu năng và công nghệ vượt trội, rộng rãi với 7 chỗ | Thiết kế mạnh mẽ, công nghệ | Nền tảng E-GMP, sạc siêu nhanh |
Có thể thấy, BYD Sealion 8 có lợi thế rõ rệt về hiệu năng và dung lượng pin so với các đối thủ trực tiếp trong phân khúc.
5. BYD Sealion 8 tại BYD NEG: Trải nghiệm và ưu đãi độc quyền
BYD NEG là hệ thống phân phối chính hãng BYD lớn nhất khu vực Tây Nam Bộ, cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng, dịch vụ hậu mãi vượt trội và đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp.
“Sự ra mắt của BYD Sealion 8 tại thị trường Việt Nam là một bước tiến quan trọng. Mẫu xe này không chỉ là một chiếc SUV điện, mà còn là một giải pháp di chuyển toàn diện cho gia đình. Chúng tôi tin rằng Sealion 8 sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng trong phân khúc.” – Đại diện BYD NEG chia sẻ.
Tại showroom BYD NEG, bạn sẽ có khu trải nghiệm trực tiếp để lái thử và cảm nhận sự khác biệt của BYD Sealion 8. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và tư vấn những ưu đãi tốt nhất cho bạn.
6. Câu hỏi thường gặp khu mua BYD Sealion 8
6.1 BYD Sealion 8 một lần sạc đi được bao nhiêu km?
Theo chuẩn WLTC, BYD Sealion 8 có thể di chuyển quãng đường lên tới 530 km sau mỗi lần sạc đầy. Quãng đường thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện lái xe.
6.2 BYD Sealion 8 sạc bao lâu thì đầy pin?
Với công nghệ sạc nhanh (DC) SOC, bạn chỉ mất khoảng 30 phút để sạc pin từ 30% lên 80%.
7. Thông số kỹ thuật chi tiết BYD Sealion 8
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.970 x 1.950 x 1.745 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.820 mm |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Loại pin | Pin Blade (LFP) |
Dung lượng pin | 108,8 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTC) | 530 km |
Công suất tối đa | 509 Hp |
Mô-men xoắn cực đại | 700 Nm |
Tăng tốc 0–100 km/h | 4,9 giây |
Hệ thống treo | MacPherson, độc lập, liên kết đa điểm |
Loại sạc | AC và DC (sạc nhanh) |
Thời gian sạc nhanh (30-80%) | Khoảng 30 phút |
