Đông cơ 201 HP
Công suất Pin 61.44 kWh
Công suất cực đại 310Nm
Kích thước tổng thể (mm)

(Dài x Rộng x Cao)

4,800×1,875×1,460
Chiều dài cơ sở (mm) 2,920
Khoáng sáng gầm (mm) 120
Dung tích cốp trước/sau (L) 50/400
Trọng lượng xe không tải (Kg) 1,922
Tổng công suất tối đa (kW/HP) 150/201
Tổng mô-men xoắn tối đa (Nm) 310
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) 7,5
Phạm vi duy chuyển 1 lần sạc đầy Pin – WLTC/CLTC (km) 460/550
Công suất Pin (kWh) 61,44
Kích cỡ mâm  225/50 R18