Xe điện BYD Dolphin
BYD Dolphin là một trong những mẫu xe điện mới nhất của hãng BYD, nổi bật với thiết kế hiện đại, hiệu suất ấn tượng và công nghệ tiên tiến. BYD Dolphin sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động với các đường nét sắc sảo và tinh tế được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, cho phép xe đạt tốc độ tối đa ấn tượng và khả năng tăng tốc mượt mà.
Xe được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống trợ lực lái điện tử, hệ thống phanh ABS, hệ thống kiểm soát hành trình và nhiều tính năng an toàn khác. Là một mẫu xe điện, BYD Dolphin góp phần giảm thiểu lượng khí thải CO2, bảo vệ môi trường và giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC |
GLX |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,125 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,770 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,570 |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1,530/1,530 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.25 |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1,405 |
Trọng lượng xe toàn tải (kg) | 1,780 |
Dung tích khoang hành lý tối thiểu/tối đa (L) | 311/1,310 |
Kích cỡ mâm | 195/60 R16 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW/HP) | 70/94 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 180 |
HIỆU SUẤT |
|
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (Km) | 405 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 |
Tăng tốc 0-50km/h (giây) | 3.9 |
Khả năng leo dốc (%) | 30% |
PIN |
|
Loại Pin | BYD Blade |
Công suất pin (kWh) | 44.9 |
Công suất sạc tối đa (kW) | CCS2, DC 60/ AC 6.6 |
Thời gian sạc (h) | DC 30 phút (SOC 30%-80%) |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM |
|
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG |
|
Hệ thống làm nóng pin | ● |
Hệ thống làm mát pin | ● |
Hẹn giờ sạc pin | ● |
Sạc AC tiêu chuẩn EU | ● |
Sạc DC tiêu chuẩn EU | ● |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | ● |
Bộ sạc treo tường 7 kW | ○ |
Cáp sạc di động (3 chế độ 2) | ● |
Bộ cáp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | ● |
TRANG BỊ NỘI THẤT |
|
Mâm xe hợp kim nhôm (16 inch) | ● |
Thiết bị sửa chữa lốp xe | ● |
TRANG BỊ NỘI THẤT |
|
Tấm che nắng ghế lái có gương (có đèn) | ● |
Tấm che nắng ghế hành khách có gương (có đèn) | ● |
Màn hình LCD sau vô lăng (5 inch) | ● |
Vô lăng bọc da đa chức năng | ● |
Giá để hành lý | ● |
Bộ nguồn 12V | ● |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN |
|
Phanh đĩa thông gió phía trước | ● |
Phanh đĩa phía sau | ● |
Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng | ● |
Trợ lái trợ lực bằng điện (C-EPS) | ● |
Giữ phanh tự động (AVH) | ● |
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC) | ● |
Phanh đỗ xe điện tử (EPB) | ● |
Hệ thống phân hồi phanh | ● |
HỆ THỐNG AN TOÀN |
|
Túi khí ghế lái | ● |
Túi khí ghế hành khách phía trước | ● |
Túi khí hông hàng ghế trước | ● |
Túi khí rèm hàng ghế trước và sau | ● |
Dây đai an toàn cơ bộ căng trước | ● |
Cảnh báo thắt dây an toàn cho người lái | ● |
Cảnh báo thắt dây an toàn cho hành khách phía trước | ● |
Cảnh báo thắt dây an toàn phía sau | ● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (Hàng ghế sau bên ngoài) | ● |
Hệ thống giám sát áp suất lốp gián tiếp (TPMS) | ● |
Hệ thống chống trộm điện tử | ● |
Hệ thống khởi động xe thông minh | ● |
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | ● |
Hỗ trợ phanh thủy lực (HBA) | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo (HDC) | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Chức năng ngắt động cơ thông minh (SCT) | ● |
Chức năng phanh động cơ (BOS) | ● |
Hệ thống phanh tái sinh (CRBS) | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● |
Camera sau với các vạch khoá khoảng cách | – |
Camera toàn cảnh 360 độ | ● |
Hệ thống 3 Rada phía sau | ● |
GHẾ NGỒI |
|
Ghế da tổng hợp | ● |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | ● |
Tựa đầu chỉnh tay cho hàng ghế sau | ● |
Ghế ngồi tích hợp phía sau | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ & KẾT NỐI |
|
Màn hình giải trí 10.1″, cảm ứng, có thể xoay cơ 90° | – |
Màn hình giải trí 12.8″, cảm ứng, có thể xoay 90° | ● |
2 cổng USB (phía trước) | ● |
1 cổng USB (phía sau) | ● |
Kết nối Apple CarPlay (USB) và Android Auto (không dây) | ● |
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh) | ● |
Cập nhật phần mềm từ xa – OTA | ● |
Dịch vụ dữ liệu đám mây BYD | ● |
Kết nối 4G | ● |
Gói lưu lượng 4G | ● |
Hệ thống âm thanh 4 loa | ● |
Hệ thống âm thanh 6 loa | ● |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
|
Đèn chiếu sáng LED | ● |
Đèn chiếu sáng tự động | ● |
Điều chỉnh độ cao đèn thủ công | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● |
Đèn viền LED định vị cốp sau | ● |
Đèn phanh LED trên cao | ● |
Đèn khoang hành lý | ● |
Đèn LED chiếu sáng nội thất phía trước | ● |
KÍNH VÀ GƯƠNG HẬU |
|
Gương chiếu hậu gập cơ, tích hợp đèn LED | ● |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy | ● |
Cửa kính lái lên/xuống 1 chạm, chống kẹt | ● |
Kính cửa sổ hàng ghế sau | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh cơ | ● |
Thanh gạt mưa không xương | ● |
Hệ thống sấy kính sau | ● |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
|
Điều hòa tự động | ● |
Bộ lọc bụi mịn PM2.5 hiệu suất cao | ● |
Ghi chú:
“●” : có sẵn
“○” : Tùy chọn
“-“: Không có