Kích thước tổng thể (mm)
(Dài x Rộng x Cao) |
4,455×1,875×1,615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,720 |
Khoáng sáng gầm (mm) | 150 |
Công suất tối đa (kW/HP) | 150/201 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) | 7.3 |
Phạm vi duy chuyển | 480 |
Công suất Pin (kWh) | 60,48 |
Kích cỡ mâm | 235/50 R18 |
Giá lăn bánh BYD ATTO 3: Mức chi phí hợp lý để sở hữu công nghệ
Với sự xuất hiện của xe điện BYD ATTO 3, thị trường ô tô điện Việt Nam đang đứng trước một làn sóng cạnh tranh mới. Mẫu SUV thuần điện này không chỉ được coi là một trong những sản phẩm chủ lực của BYD mà còn được kỳ vọng sẽ trở thành “ngôi sao” sáng nhất trong phân khúc B-SUV, thách thức mọi đối thủ với thiết kế đột phá, công nghệ pin hàng đầu và hiệu suất vận hành ấn tượng.
1. BYD Atto 3 giá bao nhiêu khi lăn bánh?
Một trong những yếu tố được người tiêu dùng quan tâm nhất là giá bán. Mặc dù giá chính thức của BYD ATTO 3 tại Việt Nam:
Sản phẩm | Giá bán |
---|---|
BYD ATTO 3 phiên bản Dynamic | 766.000.000 VND |
BYD ATTO 3 phiên bản Premium | 866.000.000 VND |
Lưu ý: Giá và khuyến mãi có thể thay đổi theo thời điểm. Vui lòng kiểm tra website bydneg.vn hoặc liên hệ trực tiếp BYDneg để có thông tin mới nhất.
Bên cạnh giá niêm yết, chi phí lăn bánh của xe điện thường thấp hơn đáng kể so với xe xăng nhờ các chính sách ưu đãi từ chính phủ, như giảm lệ phí trước bạ. Điều này giúp Xe điện BYD ATTO 3 trở thành một lựa chọn tài chính hấp dẫn, đặc biệt với những người lần đầu chuyển sang xe điện.
2. Có nên mua BYD ATTO 3 trong năm 2025?
Đây là câu hỏi mà nhiều người tiêu dùng đang cân nhắc. Với những gì BYD ATTO 3 mang lại, câu trả lời là có. Lựa chọn mua xe vào năm 2025 là một quyết định sáng suốt vì nhiều lý do.
Thứ nhất, năm 2025 là thời điểm mẫu xe này đã được ra mắt và có mặt trên thị trường Việt Nam, kèm theo nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn từ nhà phân phối BYD NEG.
Thứ hai, với những công nghệ tiên tiến như pin Blade an toàn, nền tảng e-Platform 3.0 và hệ thống an toàn ADAS, BYD ATTO 3 không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua kỳ vọng của một chiếc xe điện hiện đại. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho một phương tiện di chuyển bền vững và đầy tiện nghi trong tương lai.
3. Đánh giá chi tiết BYD ATTO 3
BYD ATTO 3 không chỉ gây ấn tượng về giá, mà còn là một “bữa tiệc” công nghệ với những trang bị vượt trội.
3.1. Thiết kế ngoại thất Dragon Face thể thao
Tiếp nối ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face” đã làm nên tên tuổi, BYD ATTO 3 mang đến một diện mạo mạnh mẽ, năng động hơn bao giờ hết.
3.2. Đèn pha LED pha lê và hiệu ứng “loài rồng thức giấc”
Điểm nhấn là cụm đèn pha LED dạng pha lê với hiệu ứng “thức giấc loài rồng” độc đáo, tạo nên một cái nhìn đầy cá tính và ấn tượng.
3.3. Hiệu năng vận hành linh hoạt, êm ái
Động cơ điện trên Xe BYD ATTO 3 sản sinh công suất 150/201 Hp và mô-men xoắn 310 Nm, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 7.3 giây. Con số này không chỉ đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị mà còn mang lại cảm giác phấn khích, vượt trội trên đường trường.
BYD ATTO 3 bản Dynamic có công suất pin đạt 49.92 KWh
BYD ATTO 3 bản Premium có công suất pin đạt 60.48 KWh
3.4. Pin Blade siêu an toàn và sạc nhanh DC
Một trong những lợi thế lớn nhất của BYD chính là công nghệ pin. BYD ATTO 3 sử dụng pin Blade độc quyền từ BYD với độ an toàn hàng đầu thế giới, đã vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt nhất. Với dung lượng pin 49.92 kWh, xe có thể di chuyển quãng đường 480 km (theo chuẩn NEDC) sau mỗi lần sạc đầy.
Công nghệ sạc nhanh (DC) SOC cũng là một điểm cộng, giúp xe nạp đầy năng lượng từ 30% lên 80% trong chỉ 30 phút.
3.5. Nội thất Rhythmic Interior: Màn hình xoay 15.6 inch và tiện nghi
Khoang nội thất của BYD ATTO 3 được thiết kế theo phong cách “Rhythmic Interior” lấy cảm hứng từ âm nhạc và thể thao, tạo cảm giác trẻ trung, độc đáo.
Trung tâm của bảng điều khiển là màn hình xoay 15.6 inch, mang đến sự tiện lợi tối đa khi người dùng có thể tùy chỉnh hướng màn hình để xem bản đồ hay xem video. Ghế công thái học và các tiện nghi cao cấp khác cũng góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng.
3.6. Hệ thống an toàn chủ động ADAS và 6 túi khí
BYD ATTO 3 được trang bị một loạt các tính năng an toàn chủ động ADAS và 6 túi khí, đảm bảo an toàn cho mọi hành khách. Ngoài ra mẫu xe còn được trang bị hàng loạt công nghệ và hệ thống an toàn vượt trội:
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Phanh tay điện tử (EPB)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Camera 360 độ
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo va chạm phía trước
- Cảnh báo va chạm phía sau
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn đường
3.7. Nền tảng e-Platform 3.0, cấu trúc CTB và V2L
Bên cạnh đó, nền tảng e-Platform 3.0, cấu trúc CTB (Cell to Body) và tính năng V2L (Vehicle to Load) biến Xe BYD ATTO 3 thành một chiếc xe thông minh, không chỉ để di chuyển mà còn là một trạm năng lượng di động.
4. BYD Atto 3 có mấy màu? Có mấy phiên bản?
Hiện tại BYD ATTO 3 sở hữu 4 gam màu ngoại thất bao gồm: Cosmo Black (Đen), Boulder Grey (Xám), Suft Blue (Xanh) và Ski White (Trắng)
BYD ATTO 3 phân phối chính hãng tại Việt Nam với hai phiên bản Dynamic và Premium.
5. Mua BYD ATTO 3 với ưu đãi hấp dẫn tại BYD NEG
BYD NEG là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm BYD tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến những mẫu xe chất lượng, dịch vụ hậu mãi vượt trội và đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp.
“BYD ATTO 3 là một minh chứng rõ ràng cho chiến lược của BYD: mang công nghệ tiên tiến đến gần hơn với mọi người. Chúng tôi tin rằng mẫu xe này sẽ tạo nên một cơn sốt tại Việt Nam, và chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.” – Đại diện BYD NEG.
Tại showroom của BYD NEG, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm trực tiếp BYD ATTO 3, tìm hiểu về các tính năng và nhận được những ưu đãi độc quyền hấp dẫn.
6. So sánh BYD ATTO 3 và BYD ATTO 2: Có gì nâng cấp?
Tiêu chí | BYD ATTO 3 | BYD ATTO 2 |
---|---|---|
Kích thước | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Công suất | 201 Hp | 174 Hp |
Quãng đường di chuyển (NEDC) | 480 km | 380 km |
Màn hình | 15.6 inch | 12.8 inch |
Thiết kế | Tinh tế hơn | Năng động hơn |
Có thể thấy, BYD ATTO 3 là phiên bản nâng cấp đáng giá với kích thước lớn hơn, công suất mạnh hơn và màn hình rộng hơn so với ATTO 2, mang đến một trải nghiệm lái cao cấp hơn.
7. Câu hỏi thường gặp khi mua BYD ATTO 3
7.1 BYD ATTO 3 một lần sạc đi được bao nhiêu km?
Theo tiêu chuẩn NEDC, BYD ATTO 3 có thể di chuyển lên đến 480 km sau mỗi lần sạc đầy. Quãng đường thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện lái xe.
7. .2 BYD ATTO 3 sạc bao lâu thì đầy?
Với sạc nhanh (DC) SOC, bạn chỉ cần khoảng 30 phút để sạc pin từ 30% lên 80%.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | Dynamic | Premium |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,455 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,875 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,615 | |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1,575/1,580 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,720 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Công suất tối đa (kW/HP) | 150/201 | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 | |
HIỆU SUẤT | ||
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) | 7.3 | |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (km) | 410 | 480 |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Loại pin | BYD Blade | |
Công suất pin (kWh) | 49.92 | 60.48 |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm | |
Kích cỡ mâm | 215/60 R17 | 235/50 R18 |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG | ||
Cổng sạc AC – Type 2 | ● | ● |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7 kW | ○ | ○ |
Cổng sạc DC – CCS 2 (70 kW) | ● | – |
Cổng sạc DC – CCS 2 (88 kW) | – | ● |
Chức năng cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | ● | ● |
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load) | ○ | ○ |
HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO | ||
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách) | ● | ● |
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách) | ● | ● |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | – | ● |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (Hàng ghế trước) | ● | – |
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (Hàng ghế sau) | – | ● |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | ● | ● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) | ● | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● |
Phanh tay điện tử (EPB) | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | ● | ● |
Camera sau | ● | – |
Camera 360° | – | ● |
Trang bị 2 Radar phía trước | – | ● |
Trang bị 4 Radar phía sau | ● | ● |
Chức năng giữ phanh tự động – Auto Hold | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control | ● | – |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go (ACC – Stop & Go) | – | ● |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | – | ● |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | – | ● |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | – | ● |
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | – | ● |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | – | ● |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – | ● |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện | – | ● |
Mở khóa cổng bằng điện (remote) | ● | ● |
Cốp điện | – | ● |
Thanh đỡ baga mui | – | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● |
TRANG BỊ NỘI THẤT | ||
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) | ● | ● |
Hệ thống lái trợ lực điện | ● | ● |
Hệ thống lái xe kỹ thuật số với lăng 5 inch | ● | ● |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – chỉnh cơ | ● | – |
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – tự động | – | ● |
Ghế da tổng hợp | ● | ● |
Hộc đựng đồ cá nhân trung tâm | ● | ● |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||
Radio FM | ● | ● |
Kết nối Bluetooth | ● | ● |
Màn hình giải trí 12.8″, cảm ứng, có thể xoay 90° | ● | – |
Màn hình giải trí 15.6″, cảm ứng, có thể xoay 90° | – | ● |
Hệ thống âm thanh 6 loa | ● | – |
Hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa | – | ● |
Kết nối Apple CarPlay (USB) | ● | ● |
Hệ trợ điều khiển bằng giọng nói – English | ● | ● |
2 cổng USB (hộc đựng đồ cá nhân trung tâm) | Type A + Type C | Type A + Type C |
2 cổng USB (phía sau) | Type A + Type C | Type A + Type C |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | ||
Đèn pha LED | ● | ● |
Đèn chào dẫn đường – Follow Me Home | ● | ● |
Đèn pha thích ứng (AFL) | – | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● |
Đèn phanh LED trên cao | ● | ● |
Đèn viền nội thất đa sắc | ● | ● |
Đèn viền nội thất đơn sắc trên tay nắm cửa | ● | – |
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa | – | ● |
Đèn LED vị trí để chân người lái | – | ● |
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước | – | ● |
Đèn LED đọc sách phía trước | ● | ● |
Đèn LED đọc sách phía sau | ● | ● |
Đèn khoang hành lý | ● | ● |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||
Chức năng sạc không dây | ● | ● |
Cổng nguồn điện 12V | ● | ● |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | ● | ● |
Hỗ trợ tư thế thông minh bằng thẻ NFC | ● | ● |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói, chống kẹt | ● | ● |
Bơm lốp và vá lốp | – | ● |
ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ | ||
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Bơm gia nhiệt | ● | ● |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | ● | ● |
Cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5) | – | ● |
Ghi chú:
“●” : có sẵn
“○” : Tùy chọn
“-“: Không có
