Đông cơ 310 Nm
Công suất Pin 49.92 - 60.48 kWh
Công suất cực đại 201 HP
ATTO 3 DYNAMIC
ATTO 3 PREMIUM
ATTO 3 DYNAMIC Từ 766,000,000 VNĐ
Kích thước tổng thể (mm)

(Dài x Rộng x Cao)

4,455×1,875×1,615
Chiều dài cơ sở (mm) 2,720
Khoáng sáng gầm (mm) 150
Công suất tối đa (kW/HP) 150/201
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 310
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) 7.3
Phạm vi duy chuyển 410
Công suất Pin (kWh) 49,92
Kích cỡ mâm  215/60 R17
ATTO 3 PREMIUM Từ 886,000,000 VNĐ
Kích thước tổng thể (mm)

(Dài x Rộng x Cao)

4,455×1,875×1,615
Chiều dài cơ sở (mm) 2,720
Khoáng sáng gầm (mm) 150
Công suất tối đa (kW/HP) 150/201
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 310
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) 7.3
Phạm vi duy chuyển 480
Công suất Pin (kWh) 60,48
Kích cỡ mâm  235/50 R18

Xe điện BYD Atto 3

BYD Atto 3 là một mẫu xe điện tiên tiến của hãng BYD, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển hiện đại với hiệu suất ấn tượng và công nghệ vượt trội. Khi ra mắt tại thị trường Việt Nam, BYD Atto 3 đã nhanh chóng nhận được sự quan tâm nhờ vào thiết kế hiện đại, tính năng thông minh và cam kết bảo vệ môi trường.

Sở hữu thiết kế ngoại thất thời thượng với những đường nét sắc sảo và phong cách, đèn pha LED hiện đại cùng lưới tản nhiệt độc đáo tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cuốn hút. Bên trong, nội thất của Atto 3 được trang bị các vật liệu cao cấp, ghế ngồi thoải mái và hệ thống giải trí tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và tiện nghi.

BYD Atto 3 được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống giám sát điểm mù, cảm biến đỗ xe và túi khí toàn diện. Là một mẫu xe điện, BYD Atto 3 góp phần giảm thiểu khí thải CO2, bảo vệ môi trường và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành, phù hợp với xu hướng sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.

BYD Atto 3 có 2 phiên bản tại Việt Nam: Dynamic và Premium

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC Dynamic Premium
Chiều dài tổng thể (mm) 4,455
Chiều rộng tổng thể (mm) 1,875
Chiều cao tổng thể (mm) 1,615
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) 1,575/1,580
Chiều dài cơ sở (mm) 2,720
Khoảng sáng gầm (mm) 150
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại motor điện Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Dẫn động Cầu trước
Công suất tối đa (kW/HP) 150/201
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 310
HIỆU SUẤT
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) 7.3
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (km) 410 480
Số chỗ ngồi 5
Loại pin BYD Blade
Công suất pin (kWh) 49.92 60.48
HỆ THỐNG KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Mâm xe Hợp kim nhôm
Kích cỡ mâm 215/60 R17 235/50 R18
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG
Cổng sạc AC – Type 2
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7 kW
Cổng sạc DC – CCS 2 (70 kW)
Cổng sạc DC – CCS 2 (88 kW)
Chức năng cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load)
Bộ cấp nguồn điện AC theo xe V2L (Vehicle to Load)
HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách)
Túi khí rèm cửa (trước & sau)
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (Hàng ghế trước)
Cảnh báo thắt dây đai an toàn (Hàng ghế sau)
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh tay điện tử (EPB)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Camera sau
Camera 360°
Trang bị 2 Radar phía trước
Trang bị 4 Radar phía sau
Chức năng giữ phanh tự động – Auto Hold
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Stop & Go (ACC – Stop & Go)
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB)
Cảnh báo điểm mù (BSD)
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW)
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW)
Cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện
Mở khóa cổng bằng điện (remote)
Cốp điện
Thanh đỡ baga mui
Gương chiếu hậu chỉnh điện, chức năng sấy gương
Gương chiếu hậu gập điện
TRANG BỊ NỘI THẤT
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC)
Hệ thống lái trợ lực điện
Hệ thống lái xe kỹ thuật số với lăng 5 inch
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – chỉnh cơ
Chức năng chống chói gương chiếu hậu trong xe – tự động
Ghế da tổng hợp
Hộc đựng đồ cá nhân trung tâm
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Radio FM
Kết nối Bluetooth
Màn hình giải trí 12.8″, cảm ứng, có thể xoay 90°
Màn hình giải trí 15.6″, cảm ứng, có thể xoay 90°
Hệ thống âm thanh 6 loa
Hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa
Kết nối Apple CarPlay (USB)
Hệ trợ điều khiển bằng giọng nói – English
2 cổng USB (hộc đựng đồ cá nhân trung tâm) Type A + Type C Type A + Type C
2 cổng USB (phía sau) Type A + Type C Type A + Type C
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Đèn pha LED
Đèn chào dẫn đường – Follow Me Home
Đèn pha thích ứng (AFL)
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn phanh LED trên cao
Đèn viền nội thất đa sắc
Đèn viền nội thất đơn sắc trên tay nắm cửa
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa
Đèn LED vị trí để chân người lái
Đèn LED vị trí để chân hành khách phía trước
Đèn LED đọc sách phía trước
Đèn LED đọc sách phía sau
Đèn khoang hành lý
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Chức năng sạc không dây
Cổng nguồn điện 12V
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh
Hỗ trợ tư thế thông minh bằng thẻ NFC
Gương chiếu hậu trong xe chống chói, chống kẹt
Bơm lốp và vá lốp
ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
Hệ thống điều hòa tự động
Bơm gia nhiệt
Hệ thống lọc bụi mịn CN95
Cảm biến chất lượng không khí (PM 2.5)

Ghi chú:

“●” : có sẵn

○” : Tùy chọn

“-“: Không có