| KÍCH THƯỚC |
Advanced
|
Performance
|
| Chiều dài tổng thể (mm) |
4,800
|
| Chiều rộng tổng thể (mm) |
1,875
|
| Chiều cao tổng thể (mm) |
1,460
|
| Vết bánh xe – trước/sau (mm) |
1,620/1,625
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2,920
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9
|
| Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
120
|
| Dung tích cốp trước (L) |
50
|
| Dung tích cốp sau (L) |
440
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1,922
|
2,185
|
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
| Dẫn động |
Cầu sau
|
AWD
|
| Loại motor điện phía trước |
– |
Motor không đồng bộ ba pha loại rotor lồng sóc
|
| Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP) |
–
|
160 / 214
|
| Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) |
–
|
310
|
| Loại motor điện phía sau |
Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
|
| Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) |
150/201
|
230/308
|
| Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) |
310
|
360
|
| Tổng công suất tối đa (kW/HP) |
150/201
|
390/522
|
| Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) |
310
|
670
|
| HIỆU SUẤT |
| Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
7.5
|
3.8
|
| Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – WLTC (km) |
521
|
430
|
| Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – CLTC (km) |
550
|
550
|
| Số chỗ ngồi |
5
|
5
|
|
Loại Pin
|
BYD Blade |
BYD Blade
|
| Dung lượng Pin |
82 kWh
|
82 kWh
|
| HỆ THỐNG KHUNG GẦM |
| Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép
|
Tay đòn kép
|
| Hệ thống treo sau |
Thanh giằng liên kết
|
Thanh giằng liên kết
|
| Phanh đĩa trước |
Đĩa thông gió
|
Đĩa thông gió + đục lỗ
|
| Phanh đĩa sau |
Đĩa thông gió
|
Đĩa thông gió
|
| Kẹp phanh trước |
–
|
Cố định
|
| Kiểu mâm |
Hợp kim nhôm
|
Hợp kim nhôm
|
| Kích cỡ mâm |
225/50 R18
|
235/45 R19
|
| Hệ thống giảm xóc thông minh (FSD) |
–
|
Trước + sau
|
| HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG |
| Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh |
●
|
●
|
| Cổng sạc AC – Loại 2 (7kW) |
●
|
●
|
| Cổng sạc EU – CCS 2 (110 kW) |
●
|
–
|
| Cổng sạc EU – CCS 2 (150 kW) |
–
|
●
|
| Chức năng sạc ngược điện AC V2L (Vehicle to Load) |
●
|
●
|
| Phanh sinh thái |
●
|
●
|
| HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO |
| Túi khí phía trước (dành cho tài xế và hành khách) |
●
|
●
|
| Túi khí bên hông (dành cho tài xế và hành khách) |
●
|
●
|
| Túi khí rèm cửa (trước & sau) |
●
|
●
|
|
Dây đai an toàn giới hạn lực trước
|
● |
●
|
| Dây đai an toàn giới hạn lực sau |
–
|
●
|
| Cảnh báo thắt dây an toàn trước |
●
|
●
|
| Cảnh báo thắt dây an toàn sau |
–
|
●
|
| Camera 360° |
●
|
●
|
| Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) |
–
|
●
|
| Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng) |
●
|
●
|
| Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng) |
●
|
●
|
| Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) |
●
|
●
|
| Khóa trẻ em thủ công |
●
|
–
|
| Khóa trẻ em điện tử |
●
|
–
|
| Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử |
●
|
●
|
| Tay lái trợ lực điện (DP-EPS) |
●
|
●
|
| Hệ thống điều khiển mô-men xoắn thông minh (ITAC) |
●
|
●
|
| Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC) |
–
|
–
|
| Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) |
●
|
●
|
| Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI) |
●
|
●
|
| Hệ thống kiểm soát giải hạn tốc độ thông minh (ISLC) |
●
|
●
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW) |
●
|
●
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) |
●
|
●
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) |
●
|
●
|
| Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD) |
●
|
●
|
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) |
●
|
●
|
| Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB) |
●
|
●
|
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
●
|
●
|
| Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB) |
●
|
●
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) |
●
|
●
|
| Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK) |
●
|
●
|
| Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) |
●
|
●
|
| Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA) |
●
|
●
|
| Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) |
●
|
●
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
●
|
●
|
| TRANG BỊ NGOẠI THẤT |
| Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
●
|
●
|
| Tay nắm cửa ẩn |
●
|
●
|
| Ăng-ten gắn trên kính chắn gió phía sau |
●
|
●
|
| Cốp đóng/mở cơ |
●
|
●
|
| Cốp điện |
–
|
●
|
| Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy |
●
|
●
|
| Gương ngoài gập điện |
●
|
●
|
| Cửa kính tự động, chống kẹt |
●
|
●
|
| Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi |
–
|
●
|
| Cửa kính lái cách âm 2 lớp |
●
|
●
|
| Kính lái cách âm 2 lớp |
●
|
●
|
| Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương |
●
|
●
|
| Cửa kính hàng ghế sau tối màu |
–
|
●
|
| Kính sau tối màu |
–
|
●
|
| TRANG BỊ NỘI THẤT |
| Vô lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) |
●
|
●
|
| Vô lăng bọc da nhân tạo |
●
|
–
|
| Vô lăng bọc da tự nhiên |
–
|
●
|
| Màn hình tốc độ LCD 10.25 inch |
●
|
●
|
| Hộc dung đồ ở bảng điều khiển trung tâm |
●
|
●
|
| Ghế bọc da nhân tạo |
●
|
–
|
| Ghế bọc da tự nhiên |
–
|
●
|
| Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
●
|
●
|
| Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng |
–
|
●
|
| Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng |
●
|
●
|
| Hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió |
–
|
●
|
| Hàng ghế trước có tính năng có trí nhớ |
–
|
●
|
| Ghế ưu tiên |
–
|
●
|
| Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 |
●
|
●
|
| Khay giữ cốc phía trước |
–
|
●
|
| Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
●
|
●
|
| Cần gạt mưa không viền tự động |
●
|
●
|
| Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại |
●
|
●
|
| Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng |
●
|
●
|
| HỆ THỐNG GIẢI TRÍ |
| Kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
●
|
●
|
| Kết nối Bluetooth |
●
|
●
|
| Màn hình giải trí trung tâm 15.6 inch, xoay 90° |
●
|
●
|
| Hệ thống âm thanh 10 loa |
●
|
–
|
| Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa |
–
|
●
|
|
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh)
|
– |
●
|
| 2 cổng USB phía trước (1 x USB-C, 1x USB-A) |
●
|
●
|
|
2 cổng USB phía sau (1 x USB-C, 1x USB-A)
|
● |
●
|
| Cập nhật phần mềm từ xa |
●
|
●
|
| HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
| Đèn chiếu sáng LED |
●
|
●
|
| Đèn dẫn đường – Follow Me Home |
●
|
●
|
| Hỗ trợ đèn pha (HMA) |
●
|
●
|
| Đèn LED định vị ban ngày (DRL) |
●
|
●
|
| Đèn hậu LED |
●
|
●
|
| Đèn sương mù phía sau |
●
|
●
|
| Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước |
●
|
●
|
| Đèn phanh LED trên cao |
●
|
●
|
| Đèn đọc sách LED phía trước |
●
|
●
|
| Đèn đọc sách LED phía sau |
●
|
●
|
| Đèn viền nội thất đa sắc |
–
|
●
|
| Đèn khoang hành lý |
●
|
●
|
| TRANG BỊ TIỆN NGHI |
| Hệ thống khởi và khóa động cơ thông minh |
●
|
●
|
| Chìa khóa xe NFC |
●
|
●
|
| Sạc điện thoại không dây x2 |
●
|
●
|
| Ổ cắm điện nguồn 12V |
●
|
●
|
| Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 |
●
|
●
|
| Hệ thống lọc bụi mịn CN95 |
●
|
●
|
| Lọc không khí tạo ion âm |
●
|
●
|
| Điều hòa tự động 2 vùng |
●
|
●
|
| Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luống gió) |
●
|
●
|
| Bộ dụng cụ vá lốp |
●
|
●
|
| Bộ dụng cụ |
●
|
●
|