Chiều dài tổng thể (mm) | 4310 |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,620 |
Khoảng sáng gầm xe – không tải (mm) | 170 |
Dung lượng pin (kWh) | 45.12 |
Công suất tối đa (kW/HP) | 130 kW / 174 Hp |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 290 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (Km) | 380 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) | 8.3s |
Mẫu xe điện đô thị hiện đại và linh hoạt
aBYD ATTO 2 là mẫu xe điện cỡ nhỏ mới nhất đến từ thương hiệu BYD, được thiết kế hướng đến nhu cầu di chuyển trong đô thị một cách thông minh và thân thiện với môi trường. Với kích thước gọn gàng, chiều dài tổng thể 4.310 mm và bán kính quay vòng linh hoạt, ATTO 2 phù hợp cho cả người dùng cá nhân lẫn gia đình nhỏ. Xe sử dụng động cơ điện nam châm vĩnh cửu mạnh mẽ, công suất 130kW (tương đương 174 mã lực), đi kèm pin Blade Battery nổi tiếng của BYD, cho phép di chuyển tới 380 km mỗi lần sạc theo chuẩn NEDC.
Không gian nội thất tiện nghi, thông minh
Nội thất BYD ATTO 2 được thiết kế hiện đại với vật liệu chất lượng như ghế da tổng hợp, hàng ghế sau gập linh hoạt tỉ lệ 60/40 và ghế lái chỉnh điện 6 hướng. Trung tâm bảng điều khiển là màn hình cảm ứng xoay 12,8 inch tích hợp trợ lý giọng nói đa ngôn ngữ (Việt, Anh, Trung), cùng màn hình kỹ thuật số 8,8 inch hiển thị thông tin lái. Hệ thống giải trí hỗ trợ Bluetooth, 6 loa và nhiều cổng USB trước/sau mang lại trải nghiệm kết nối toàn diện.
Ngoại thất trẻ trung, năng động
BYD ATTO 2 sở hữu thiết kế hiện đại và cá tính, với cụm đèn pha LED sắc sảo, đèn hậu LED liền mạch cùng tính năng Follow Me Home tăng độ an toàn. Xe trang bị mâm hợp kim kích thước 16 inch, gương chiếu hậu chỉnh điện và sấy gương tiện lợi. Tùy chọn màu sắc đa dạng từ trắng, xám, xanh cốm đến hồng pastel, mang đến phong cách cá nhân hóa rõ nét cho người dùng trẻ.
Trang bị công nghệ và an toàn vượt tầm phân khúc
BYD ATTO 2 tích hợp hàng loạt công nghệ hỗ trợ người lái cao cấp như hệ thống kiểm soát hành trình, camera 360 độ, cảm biến trước và sau, giữ phanh tự động và nhiều tính năng an toàn chủ động như ABS, ESC, TCS, HDC và hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS). Xe hỗ trợ sạc AC (Type 2), sạc nhanh DC (CCS2 – 65kW), chức năng V2L cấp nguồn cho thiết bị điện, đồng thời tích hợp lọc không khí PM2.5 và bơm nhiệt, nâng cao trải nghiệm vận hành trong mọi điều kiện.
Thông số kỹ thuật
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,310 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,830 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,675 |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,620 |
Khoảng sáng gầm xe – không tải (mm) | 170 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Loại motor điện | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Cầu trước |
Công suất tối đa (kW / Hp) | 130 kW / 174 Hp |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 290 |
HIỆU SUẤT | |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) | 8.3 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – NEDC (km) | 380 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại pin | BYD Blade Battery |
Dung lượng pin (kWh) | 45.12 |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo phía trước | Macpherson |
Hệ thống treo phía sau | Torsion Beam |
Phanh đĩa phía trước | Đĩa trước thông gió |
Phanh đĩa phía sau | Đĩa |
Mâm xe | Hợp kim |
Kích cỡ lốp | 215/65 R16 |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG | |
Cổng sạc AC – Type 2 | ● |
Bộ sạc treo tường (Wallbox) – 7kW | ● |
Cổng sạc DC – CCS 2 (65kW) | ● |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L | ● |
HỆ THỐNG AN TOÀN & CẢNH BÁO | |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | ● |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | ● |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | ● |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | ● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | ● |
Hệ thống bó cứng phanh (ABS) | ● |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | ● |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS) | ● |
Camera 360° | ● |
Trang bị 2 Radar phía trước | ● |
Trang bị 4 Radar phía sau | ● |
Hệ thống giữ phanh tự động | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động – Cruise Control | ● |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |
Gương chiếu hậu gập điện, chức năng sấy gương | ● |
TRANG BỊ NỘI THẤT | |
Vô-lăng tích hợp các phím điều khiển đa chức năng | ● |
Hệ thống lái trợ lực điện | ● |
Màn hình LCD hiển thị thông tin lái 8,8 inch | ● |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói – chỉnh cơ | ● |
Ghế da | ● |
Hộc đựng đồ cá nhân trung tâm | ● |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40 | ● |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |
Radio FM | ● |
Kết nối Bluetooth | ● |
Màn hình cảm ứng xoay thông minh 12,8 inch | ● |
6 loa | ● |
Trợ lý giọng nói: tiếng Việt + tiếng Anh + tiếng Trung | ● |
2 cổng USB (hộc đựng hồ cá nhân trung tâm) | typeA+ typeC |
2 cổng USB (phía sau) | typeA+ typeC |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn pha LED | ● |
Chế độ đèn chờ dẫn đường – Follow Me Home | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● |
Đèn hậu LED liền mạch | ● |
Đèn phanh LED gắn trên cao | ● |
Đèn LED đọc sách phía trước | ● |
Đèn LED đọc sách phía sau | ● |
Đèn khoang hành lý | ● |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Cổng nguồn điện 12V | ● |
Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh | ● |
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC | ● |
4 kính cửa đóng mở 1 chạm, chống kẹt | ● |
Bộ vá lốp | ● |
ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ | |
Hệ thống điều hòa tự động | ● |
Bơm gia nhiệt | ● |
Lọc bụi mịn PM 2.5 | ● |
MÀU NGOẠI THẤT | MÀU NỘI THẤT |
Ski White – Màu Trắng | White+Black/ Trắng+Đen |
Harbour Grey – Màu Xám | |
Breeze Green – Màu Xanh Cốm | |
Petal Pink – Màu Hồng | Red+Grey/ Đỏ+Xám |
1. Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như kỹ năng lái xe của từng cá nhân, tải trọng, tình hình giao thông, v.v. Phạm vi công bố chỉ mang tính chất tham khảo. 2. Bluetooth® là nhãn hiệu đã đăng ký của Bluetooth SIG, Inc. Khả năng tương thích và chức năng thay đổi tùy theo thiết bị. 3. Apple CarPlay® là nhãn hiệu đã đăng ký của Apple Inc. Yêu cầu thiết bị tương thích, kết nối USB. 4. Android AutoTM là nhãn hiệu đã đăng ký của Google Inc. Yêu cầu thiết bị tương thích và Android AutoTM không dây tương thích với gói dữ liệu đang hoạt động, hỗ trợ Wi-Fi 5 GHz và phiên bản mới nhất. 5. Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn. 6. Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế cho trách nhiệm của người lái xe đối với phương tiện. 7. BYD có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của xe so với thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn được nêu chi tiết trong tài liệu này. |
